Có 2 kết quả:
在編 zài biān ㄗㄞˋ ㄅㄧㄢ • 在编 zài biān ㄗㄞˋ ㄅㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be on the regular payroll
(2) to be on the permanent staff
(2) to be on the permanent staff
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be on the regular payroll
(2) to be on the permanent staff
(2) to be on the permanent staff
Bình luận 0